  | rétablir; réintégrer; relancer | 
|   |   | Phục hồi một văn bản | 
|   | rétablir un texte | 
|   |   | Phục hồi danh dự cho ai | 
|   | restituer son honneur à quelqu'un | 
|   |   | Phục hồi sức khỏe | 
|   | réparer (rétablir) sa santé | 
|   |   | Phục hồi kinh tế | 
|   | relancer (restaurer) l'économie | 
|   |   | phục hồi nhân phẩm | 
|   |   | réhabilitation de la dignité humaine; relèvement (des protituées) |